(Đơn vị tiền tệ được tính theo đơn vị tiền của quốc gia du học)
STT | Quốc gia | Trường | Học phí | Học bổng của trường | Học bổng từ Quỹ Catholic MTA | Tổng giá trị | Học phí sau học bổng | Yêu cầu của học bổng trường | Lưu ý quan trọng |
1 | US | 9.576 | up to 2.500 | 1.200 | 39% | 5.876 | * GPA: 7.2 | * 10 suất hỗ trợ ăn ở miễn phí | |
2 | US | 54.120 | up to 20.000 | 5.800 | 48% | 28.320 | * GPA: 3.0 | * Học bổng trường cấp 4 năm | |
3 | US | 49.300 | up to 30.000 | 3.860 | 69% | 15.440 | * GPA: 3.0 | * Học bổng trường cấp 4 năm | |
4 | US | 38.040 | 25.000 (học bổng tự động) | 3.260 | 74% | 9.780 | * GPA: 2.5 | * Học bổng trường cấp 4 năm | |
5 | US | 32.624 | 15.000 (học bổng tự động) | 2.996 | 55% | 14.628 | * GPA: 3.0 | * Học bổng trường cấp 4 năm | |
6 | US | 32.378 | up to 10.000 | 3.804 | 43% | 18.574 | * GPA: 3.0 | * Học bổng trường cấp 4 năm | |
7 | US | 30.400 | up to 12.000 | 3.128 | 50% | 15.272 | * GPA: 3.0 | * Học bổng trường cấp 4 năm | |
8 | US | 25.304 | up to 13.500 | 2.361 | 63% | 9.443 | * GPA: 3.0 | * Học bổng trường cấp 4 năm | |
9 | US | 21.012 | up to 5.000 | 2.722 | 37% | 13.290 | * GPA: 2.5 | * Học bổng trường và Quỹ Catholic MTA cấp năm đầu tiên | |
10 | US | 30.450 (*) | 2.000 | 28.450 |
| ||||
11 | Canada | 20.000 | 2.000 (học bổng tự động) | 1.000 | 15% | 17.000 | * IELTS: 6.0 | Được sự hỗ trợ từ Công ty MTA Canada trong trường hợp khẩn cấp. | |
12 | Canada | 34.000 | 3.000 (học bổng tự động) + Up to 100% học phí | – | * GPA: 8.5 | Học bổng lên đến 100% học phí từ Quỹ Học bổng ĐH Trent dành cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc, tích cực hoạt động cộng đồng và có năng lực lãnh đạo. | |||
13 | Canada | 13,850 (*) | – | 7.000 | 50% | 6,850 (*) | (*) Chi phí ăn ở tại Homestay | ||
14 | New Zealand | 23.000 | up to 5,750 | 1,500 | 36% | 15,750 | * GPA: 8.0 (E, M, S) | * Học bổng trường và Quỹ Catholic MTA cấp năm đầu tiên. | |
15 | New Zealand | 20.500 | up to 40% | 12.300 | *GPA: 8.0 *Phỏng vấn | * Học bổng trường và Quỹ Catholic MTA cấp năm đầu tiên. | |||
16 | New Zealand | 17.000 | up to 40% | 10.200 | *GPA: 8.0 *Phỏng vấn | * Học bổng trường và Quỹ Catholic MTA cấp năm đầu tiên. | |||
17 | New Zealand | 17.000 | up to 40% | 10.200 | *GPA: 8.0 *IELTS: 6.0 *Phỏng vấn | * Học bổng trường và Quỹ Catholic MTA cấp năm đầu tiên. | |||
18 | New Zealand | 17.000 | up to 40% | 10.200 | *GPA: 8.0 *IELTS: 6.0 *Phỏng vấn | * Học bổng trường và Quỹ Catholic MTA cấp năm đầu tiên. | |||
| |||||||||
| |||||||||
|